1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weal

weal

/wi:l/
Danh từ
  • hạnh phúc, cảnh sung sướng
  • lằn roi (cũng welt)
Động từ
  • quất, vụt (cũng welt)
Kỹ thuật
  • mày đay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận