1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wafer

wafer

/"weifə/
Danh từ
  • bánh quế
  • dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
  • tôn giáo bánh thánh
Thành ngữ
Động từ
  • gắn xi (vào chai, thư...)
  • niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)
Kinh tế
  • bánh quế kem
Kỹ thuật
  • lát
  • lát bán dẫn
  • lát mỏng
  • mảnh
  • miếng bán dẫn
  • miếng mỏng
  • phiến
  • tầm
  • vòng đệm
Điện tử - Viễn thông
  • lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)
Y học
  • viên nhện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận