1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ voluminous

voluminous

/və"lju:minəs/
Tính từ
  • to, to tướng
  • gồm nhiều tập
  • viết nhiều sách (nhà văn, tác giả)
  • lùng nhùng (đồ vải...)
  • từ hiếm cuộn thành vòng, cuộn thành lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận