1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visibility

visibility

/,vizi"biliti/
Danh từ
  • tính chất có thể trông thấy được
  • tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
Kỹ thuật
  • độ nhìn thấy
  • khả năng nhìn xa
  • tầm nhìn xa
Điện lạnh
  • độ thị kiến
Xây dựng
  • sự nhìn thấy được
  • tầm thấy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận