1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ viscous

viscous

/"visid/ (viscous) /"viskəs/
Tính từ
Kinh tế
  • dẻo
  • nhớt
  • quánh
  • sền sệt
Kỹ thuật
  • nhờn
  • nhớt
Hóa học - Vật liệu
  • có tính nhớt
Kỹ thuật Ô tô
  • sền sệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận