1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ visa

visa

/"vi:zə/ (visé) /"vi:zei/
Danh từ
  • thị thực (ở hộ chiếu)
Động từ
  • đóng dấu thị thực cho
Kinh tế
  • chiếu khán (xuất nhập cảnh)
  • chữ ký xác nhận
  • dấu thị thực
  • thị thực
Xây dựng
  • thị thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận