Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ visa
visa
/"vi:zə/ (visé) /"vi:zei/
Danh từ
thị thực (ở hộ chiếu)
entry
visa
:
thị thực nhập cảnh
exit
visa
:
thị thực xuất cảnh
transit
visa
:
thị thực quá cảnh
Động từ
đóng dấu thị thực cho
Kinh tế
chiếu khán (xuất nhập cảnh)
chữ ký xác nhận
dấu thị thực
thị thực
Xây dựng
thị thực
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận