exit
/"eksit/
Danh từ
- sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
- lối ra, cửa ra
- sự chết, sự lìa trần
- sân khấu sự đi vào (của diễn viên)
Nội động từ
- sân khấu vào, đi vào
- nghĩa bóng chết, lìa trần, biến mất
Kinh tế
- cửa xuất
- lối thoát
- sự xuất khẩu
Kỹ thuật
- chỗ thoát
- đầu ra
- đường ra
- lối ra
- ra
- sự ra
- thoát ra
Điện lạnh
- chỗ ra
Xây dựng
- ngõ ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận