1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exit

exit

/"eksit/
Danh từ
  • sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi
  • lối ra, cửa ra
  • sự chết, sự lìa trần
  • sân khấu sự đi vào (của diễn viên)
Nội động từ
Kinh tế
  • cửa xuất
  • lối thoát
  • sự xuất khẩu
Kỹ thuật
  • chỗ thoát
  • đầu ra
  • đường ra
  • lối ra
  • ra
  • sự ra
  • thoát ra
Điện lạnh
  • chỗ ra
Xây dựng
  • ngõ ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận