1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vintage

vintage

/"vintidʤ/
Danh từ
  • sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
  • năm được mùa nho
  • miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
  • thơ ca rượu
  • định ngữ loại cũ, loại đã quá thời
Kinh tế
  • mùa hái nho
  • sự hái nho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận