1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ champagne

champagne

/ʃæm"pein/
Danh từ
  • rượu sâm banh
Kinh tế
  • rượu sâm banh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận