Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vend
vend
/vend/
Động từ
pháp lý
bán (những hàng lặt vặt)
to
vend
small
wares
:
bán những hàng vặt
Anh - Mỹ
công bố
to
vend
one"s
opinions
:
công bố ý kiến của mình
Kinh tế
bán (những đồ lặt vặt)
Kỹ thuật
bán rong
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận