1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ varnish

varnish

/"vɑ:niʃ/
Danh từ
  • véc ni, sơn dầu
  • mặt véc ni
  • nước bóng
  • men (đồ sành)
  • nghĩa bóng mã ngoài, lớp sơn bên ngoài
Động từ
Kinh tế
  • đánh vecni
  • quét sơn
  • sơn
  • véc-ni
Kỹ thuật
  • đánh vécni
  • dầu đánh bóng
  • dầu sơn
  • quét sơn
  • sơn
  • sơn bóng
  • sơn dầu
  • vécni
Xây dựng
  • đánh bóng bằng vécni
Hóa học - Vật liệu
  • quang dầu
  • vec-ni
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận