Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vagabondage
vagabondage
/"vægəbɔndidʤ/
Danh từ
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
to
live
in
vagabondage
:
sống lêu lổng cầu bơ cầu bất
tụi du đãng
Y học
thói lang thang
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận