1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuous

vacuous

/"vækjuəs/
Tính từ
Kỹ thuật
  • ngây ngô
  • rỗng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận