Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uptake
uptake
/" pteik/
Danh từ
trí thông minh; sự hiểu
to
be
quick
in
the
uptake
:
hiểu nhanh, sáng ý
to
be
slow
in
the
uptake
:
chậm hiểu, tối dạ
kỹ thuật
ống thông hi
Kỹ thuật
kênh dẫn
kênh thoát
ống hút
ống thoát
ống thông hơi
Hóa học - Vật liệu
ống khói thẳng đứng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận