1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uptake

uptake

/" pteik/
Danh từ
Kỹ thuật
  • kênh dẫn
  • kênh thoát
  • ống hút
  • ống thoát
  • ống thông hơi
Hóa học - Vật liệu
  • ống khói thẳng đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận