Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unmanned
unmanned
/"ʌn"mænd/
Tính từ
không có người
to
send
an
unmanned
space
ship
to
Mars
:
phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả
Kỹ thuật
không có giám sát
không có người lái
tự động
Điện lạnh
không người điều khiển
không người lái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận