1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unlock

unlock

/"ʌn"lɔk/
Động từ
Xây dựng
  • bỏ khóa
Toán - Tin
  • không khóa, mở khóa
Điện tử - Viễn thông
  • mở khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận