Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unlock
unlock
/"ʌn"lɔk/
Động từ
mở, mở khoá
to
unlock
a
door
:
mở cửa
để lộ, tiết lộ
to
unlock
a
secret
:
tiết lộ một điều bí mật
Xây dựng
bỏ khóa
Toán - Tin
không khóa, mở khóa
Điện tử - Viễn thông
mở khóa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận