undischarged
/"ʌndis"tʃɑ:dʤd/
Tính từ
- chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng
một người tù chưa được thả
- chưa làm trọn, chưa hoàn thành
một nhiệm vụ chưa hoàn thành
- quân sự chưa tháo đạn súng
- quân sự chưa giải ngủ (lính)
- pháp lý chưa được phục quyền; chưa trả, chưa thanh toán
một người phá sản chưa được phục quyền
một món nợ chưa trả
Kinh tế
- chưa dỡ
- chưa được phục quyền
- chưa thanh toán
- chưa trả dứt
- nợ chưa thanh toán
Chủ đề liên quan
Thảo luận