1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undischarged

undischarged

/"ʌndis"tʃɑ:dʤd/
Tính từ
Kinh tế
  • chưa dỡ
  • chưa được phục quyền
  • chưa thanh toán
  • chưa trả dứt
  • nợ chưa thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận