Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underact
underact
/"ʌndər"ækt/
Động từ
làm kém (việc gì); làm nhiệm vụ kém
sân khấu
diễn xuất kém
to
underact
a
part
:
diễn xuất kém một vai
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận