Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unashamed
unashamed
/"ʌnə"ʃeimd/
Tính từ
không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
to
be
unashamed
of
doing
something
:
làm việc gì không biết xấu hổ
Thảo luận
Thảo luận