Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ulcerate
ulcerate
/"ʌlsəreit/
Động từ
y học
làm loét
to
ulcerate
the
skin
:
làm loét da
nghĩa bóng
làm đau đớn, làm khổ não
Nội động từ
y học
loét ra
the
wound
began
to
ulcerate
:
vết thương bắt đầu loét ra
Chủ đề liên quan
Y học
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận