1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twister

twister

/"twistə/
Danh từ
  • người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
  • que (để) xe (sợi)
  • nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa
  • phía đùi kẹp vào mình ngựa
  • cơn gió giật, cơn gió xoáy
  • thể thao quả bóng xoáy
  • người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp
Kinh tế
  • bánh mì xoắn ốc
  • thiết bị nắm bánh mì
Dệt may
  • máy xe sợi
Hóa học - Vật liệu
  • máy xoắn
  • thợ xoắn dây
Kỹ thuật Ô tô
  • ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)
Điện lạnh
  • xoắn tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận