1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twilight

twilight

/"twailait/
Danh từ
  • lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
  • thời kỳ xa xưa mông muội
  • định ngữ tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ
Điện lạnh
  • hoàng hôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận