Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ twilight
twilight
/"twailait/
Danh từ
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
thời kỳ xa xưa mông muội
in
the
twilight
of
history
:
vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
định ngữ
tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ
Điện lạnh
hoàng hôn
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận