1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ truss

truss

/trʌs/
Danh từ
Động từ
Kỹ thuật
  • bó buộc
  • chùm
  • dàn
  • gia cố
  • giàn
  • giàn giáo
  • giàn khung
  • giàn mái nhà
  • giàn mắt cáo
  • giàn rỗng
  • kèo mái
  • khung
  • khung mái lợp
  • khung sườn
  • liên kết
  • xà ngang
Xây dựng
  • kèo
  • vì kéo
Y học
  • nịt giữ thoát vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận