Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ transgress
transgress
/træns"gres/
Động từ
vượt quá
to
transgress
the
bounds
:
vượt quá giới hạn
phạm, vi phạm
to
transgress
a
treaty
:
vị phạm một hiệp ước
Nội động từ
tôn giáo
phạm tội
pháp lý
phạm pháp
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận