1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transfuse

transfuse

/træns"fju:z/
Động từ
Kỹ thuật
  • rót sang
Hóa học - Vật liệu
  • đổ sang
  • truyền sang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận