Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tiff
tiff
/tif/
Danh từ
sự bất hoà, sự xích mích
to
have
a
tiff
:
xích mích
ngụm, hớp (nước, rượu...)
Nội động từ
phật ý, không bằng lòng
Anh - Ấn
ăn trưa
Động từ
uống từng hớp, nhắp
Toán - Tin
định dạng TIFF
Chủ đề liên quan
Anh - Ấn
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận