1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tiff

tiff

/tif/
Danh từ
  • sự bất hoà, sự xích mích
  • ngụm, hớp (nước, rượu...)
Nội động từ
  • phật ý, không bằng lòng
Động từ
  • uống từng hớp, nhắp
Toán - Tin
  • định dạng TIFF
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận