Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thunderbolt
thunderbolt
/"θʌndəboult/
Danh từ
tiếng sét
nghĩa bóng
việc bất ngờ; tin sét đánh
the
news
came
upon
me
like
a
thunderbolt
:
tin ấy đến với tôi như sét đánh
nghĩa bóng
lời doạ nạt
Kỹ thuật
lưỡi tầm sét
sét
Điện
sấm chớp
tia sét
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận