Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thrall
thrall
/θrɔ:l/
Danh từ
người nô lệ (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
a
thrall
to
drink
:
một người nô lệ của rượu chè
cảnh nô lệ, cảnh tôi đòi
Động từ
bắt làm nô lệ, bắt lệ thuộc
bắt phải phục tùng; áp chế
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận