1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thatch

thatch

/θætʃ/
Danh từ
  • rạ, tranh, lá để lợp nhà (như thatching)
  • đùa cợt tóc bờm xờm
Động từ
  • lợp rạ, lợp tranh, lợp lá
Kỹ thuật
  • mái tranh
  • rạ
  • rơm
  • tranh
Xây dựng
  • lợp rạ
  • lợp rơm
  • lợp tranh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận