Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thatch
thatch
/θætʃ/
Danh từ
rạ, tranh, lá để lợp nhà (như thatching)
đùa cợt
tóc bờm xờm
Động từ
lợp rạ, lợp tranh, lợp lá
to
thatch
a
roof
:
lợp rạ mái nhà
Kỹ thuật
mái tranh
rạ
rơm
tranh
Xây dựng
lợp rạ
lợp rơm
lợp tranh
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận