1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ testify

testify

/"testifai/
Động từ
  • chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
    • hes tears testified her grief:

      những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta

  • chứng nhận, xác nhận
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận