Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tartar
tartar
/"tɑ:tə/
Danh từ
người Tác-ta
người nóng tính
cáu rượu
cao răng
Thành ngữ
to
catch
a
Tartar
gặp người cao tay hơn mình
Y học
cao răng
Hóa học - Vật liệu
cáu rượu
kali hyđrotactrat
Chủ đề liên quan
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận