Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taffy
taffy
/"tɔfi/ (toffy) /"tɔfi/ (taffy) /"tæfi/
Danh từ
kẹo bơ cứng
Thành ngữ
not
for
toffee
không một tí nào, hoàn toàn không
he
can"t
sing
for
toffee
:
nó không biết hát tí nào
Thảo luận
Thảo luận