Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tael
tael
/teil/
Danh từ
lạng (đơn vị trọng lượng của Trung quốc)
a
tael
of
gold
:
một lạng vàng
Kinh tế
lạng
lượng (vàng)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận