Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surety
surety
/"ʃuəti/
Danh từ
người bảo đảm
to
stand
surety
for
someone
:
đứng ra bảo đảm cho ai
từ hiếm
vật bảo đảm
từ cổ
sự chắc chắn
Kinh tế
người bảo chứng
người bảo đảm
người bảo lãnh
người bảo lãnh (nợ)
người bảo lãnh (nợ...)
người đảm bảo
sự bảo lãnh
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Từ cổ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận