1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surety

surety

/"ʃuəti/
Danh từ
Kinh tế
  • người bảo chứng
  • người bảo đảm
  • người bảo lãnh
  • người bảo lãnh (nợ)
  • người bảo lãnh (nợ...)
  • người đảm bảo
  • sự bảo lãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận