1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ summary

summary

/"sʌməri/
Tính từ
  • tóm tắt, sơ lược, giản lược
  • được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết
Danh từ
  • bài tóm tắt
Kinh tế
  • bản tóm tắt
  • bản tổng hợp
  • bản tổng kết
  • khái quát
  • ngắn gọn
  • sơ lược
  • sự khái lược
  • sự trích yếu
  • tóm tắt
Kỹ thuật
  • bản tóm tắt
  • bảng tóm tắt
Xây dựng
  • bảng lược thuật
  • bảng tổng kết
  • tóm lược
Toán - Tin
  • vắn tắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận