strengthen
/"streɳθən/
Động từ
- làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố
củng cố lãnh đạo
Nội động từ
- trở nên mạnh; trở nên vững chắc
Thành ngữ
- to strengthen someone"s hands
- khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
Kinh tế
- đông đặc
- tăng nồng độ
Kỹ thuật
- gia cố
- khuếch đại
- làm chắc thêm
- làm cho vững
- tăng cứng
Điện lạnh
- gia bền
Xây dựng
- hóa bền
Hóa học - Vật liệu
- làm bền
Toán - Tin
- tăng cường, gia cố
Chủ đề liên quan
Thảo luận