1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strengthen

strengthen

/"streɳθən/
Động từ
Nội động từ
  • trở nên mạnh; trở nên vững chắc
Thành ngữ
Kinh tế
  • đông đặc
  • tăng nồng độ
Kỹ thuật
  • gia cố
  • khuếch đại
  • làm chắc thêm
  • làm cho vững
  • tăng cứng
Điện lạnh
  • gia bền
Xây dựng
  • hóa bền
Hóa học - Vật liệu
  • làm bền
Toán - Tin
  • tăng cường, gia cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận