Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stratagem
stratagem
/"strætidʤdəm/
Danh từ
mưu, mưu mẹo
that
must
be
effected
by
stratagem
:
cái đó cũng phải dùng mưu mới đạt được
Thảo luận
Thảo luận