Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ straiten
straiten
/"streitn/
Động từ
làm hẹp lại, làm chật lại
làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
Thành ngữ
in
straitened
circumstances
(xem) circumstance
to
be
straitened
for
thiếu thốn, không đủ
Thảo luận
Thảo luận