1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straiten

straiten

/"streitn/
Động từ
  • làm hẹp lại, làm chật lại
  • làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận