1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strait-jacket

strait-jacket

Danh từ
  • áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
  • sự trói buộc; sự ràng buộc
Động từ
  • mặc áo bó cho (ai)
  • trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận