Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stool
stool
/stu:l/
Danh từ
ghế đẩu
ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân
ghế ngồi ỉa; phân cứt
to
go
to
stool
:
đi ỉa
gốc cây bị đốn đã mọc chồi
thanh (gỗ để) buộc chim mồi
kiến trúc
ngưỡng cửa sổ
Anh - Mỹ
(như) stool-pigeon
Thành ngữ
to
fall
betweeen
two
stools
lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
Nội động từ
mọc chồi gốc, đâm chồi gốc
từ cổ
đi ỉa
Anh - Mỹ
làm cò mồi; làm chỉ điểm
Kỹ thuật
đé khuôn (đúc)
ngưỡng cửa
máng
ống nối
phân
Xây dựng
ghế đẩu
ghế đệm (để quỳ chân)
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Anh - Mỹ
Từ cổ
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận