1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stooge

stooge

/"stu:dʤ/
Danh từ
  • người thay mặt
  • người cấp dưới, người phụ việc
  • bù nhìn
  • người tập lái máy bay
  • tiếng lóng kiếm (của anh hề)
Nội động từ
  • đóng vai bù nhìn
  • Anh - Mỹ đóng vai phụ (cho ai)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận