1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stigmatize

stigmatize

/"stigmətaiz/ (stigmatise) /"stigmətaiz/
Động từ
  • bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu
  • làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
  • từ cổ đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận