stave
/steiv/
Danh từ
- miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
- nấc thang, bậc thang
- đoạn thơ
- cái gậy
- âm nhạc khuông nhạc (cũng staff)
Động từ
- đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
- làm bẹp (hộp, mũ)
- ghép ván để làm (thùng rượu)
- ép kim loại cho chắc
Kinh tế
- búa tán
- đinh tán
- sự tán
Kỹ thuật
- dát
- sự tán
Xây dựng
- bậc thang, nấc thang
Cơ khí - Công trình
- chồn ép
- đục thủng
- thanh ngang thang
- tháo đinh tán
- thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao)
- ván cong
Chủ đề liên quan
Thảo luận