1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stave

stave

/steiv/
Danh từ
  • miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
  • nấc thang, bậc thang
  • đoạn thơ
  • cái gậy
  • âm nhạc khuông nhạc (cũng staff)
Động từ
  • đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
  • làm bẹp (hộp, mũ)
  • ghép ván để làm (thùng rượu)
  • ép kim loại cho chắc
Thành ngữ
Kinh tế
  • búa tán
  • đinh tán
  • sự tán
Kỹ thuật
  • dát
  • sự tán
Xây dựng
  • bậc thang, nấc thang
Cơ khí - Công trình
  • chồn ép
  • đục thủng
  • thanh ngang thang
  • tháo đinh tán
  • thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao)
  • ván cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận