1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squash

squash

/skwɔʃ/
Danh từ
  • quả bí
  • sự nén, sự ép
  • cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
  • khối mềm nhão
  • đám đông
  • tiếng rơi nhẹ
  • thực vật học cây bí
  • thể thao bóng quần
Động từ
  • ép, nén, nén chặt
  • bẻ lại làm (ai) phải cứng họng
  • bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...)
Nội động từ
Kinh tế
  • cặn quả nghiền
  • cây bí
  • ép
  • nén
  • nước quả
  • quả bí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận