spruce
/spru:s/
Danh từ
- thực vật học cây vân sam
Tính từ
- chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao
Động từ
- làm diêu dúa, làm bảo bao
Kỹ thuật
- cây thông
- gỗ thông
Hóa học - Vật liệu
- cây vân sam
Chủ đề liên quan
Thảo luận