1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spruce

spruce

/spru:s/
Danh từ
Tính từ
  • chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao
Động từ
  • làm diêu dúa, làm bảo bao
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cây thông
  • gỗ thông
Hóa học - Vật liệu
  • cây vân sam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận