Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sprout
sprout
/spraut/
Danh từ
mần cây, chồi
soya
sprouts
:
giá đậu tương
(số nhiều) cải bruxen (cũng Brussels sprouts)
Nội động từ
mọc, để mọc
to
sprout
horns
:
nhú sừng (trâu, bò)
to
sprout
a
moustache
:
để râu mép
ngắt mầm, ngắt chồi
Kinh tế
mầm
nảy mầm
cải Brusse
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận