1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sprout

sprout

/spraut/
Danh từ
  • mần cây, chồi
  • (số nhiều) cải bruxen (cũng Brussels sprouts)
Nội động từ
Kinh tế
  • mầm
  • nảy mầm
  • cải Brusse
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận