spray
/sprei/
Danh từ
- cành nhỏ (có hoa)
cành đào
- cành thoa
- bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
- chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
- cái tung ra như bụi nước
- Anh - Mỹ bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
Động từ
- bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
Kinh tế
- bình bơm
- bụi
- cành non
- chất lỏng để bơm
- chồi
- dòng
- mầm
- nước
- phun
- thụ phấn
- vảy
- vòi phun
Kỹ thuật
- bồi đắp
- bơm phun
- bọt
- bụi nước
- cái phun mù
- chùm vật đúc
- dụng cụ phun, bình phun, xịt
- miệng phun
- phun
- phun bụi
- phun mù
- phun thành bụi
- sự bơm
- sự phun
- sự phun mù
- sự phun thành bụi
- súng phun
- thiết bị phun
- thổi ra
- vòi phun
- xì hơi
Xây dựng
- bụi dầu
- máy sơn sì
- vật rời
- vật vụn
- xì sơn
Giao thông - Vận tải
- bụi nước biển
Cơ khí - Công trình
- chất phun
- phun sơn xì
- tia phun (sơn xì)
Điện lạnh
- phun bụi nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận