1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spray

spray

/sprei/
Danh từ
  • cành nhỏ (có hoa)
  • cành thoa
  • bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
  • chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
  • cái tung ra như bụi nước
  • Anh - Mỹ bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
Động từ
  • bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
Kinh tế
  • bình bơm
  • bụi
  • cành non
  • chất lỏng để bơm
  • chồi
  • dòng
  • mầm
  • nước
  • phun
  • thụ phấn
  • vảy
  • vòi phun
Kỹ thuật
  • bồi đắp
  • bơm phun
  • bọt
  • bụi nước
  • cái phun mù
  • chùm vật đúc
  • dụng cụ phun, bình phun, xịt
  • miệng phun
  • phun
  • phun bụi
  • phun mù
  • phun thành bụi
  • sự bơm
  • sự phun
  • sự phun mù
  • sự phun thành bụi
  • súng phun
  • thiết bị phun
  • thổi ra
  • vòi phun
  • xì hơi
Xây dựng
  • bụi dầu
  • máy sơn sì
  • vật rời
  • vật vụn
  • xì sơn
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • chất phun
  • phun sơn xì
  • tia phun (sơn xì)
Điện lạnh
  • phun bụi nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận