Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sprain
sprain
/sprein/
Danh từ
sự bong gân
Động từ
làm bong gân
to
sprain
one"s
wrist
:
làm bong gân cổ tay
Y học
bong gân
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận