Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spleen
spleen
/spli:n/
Danh từ
sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực
sự hằn học; sự bực tức
to
vent
one"s
spleen
upon
someone
:
trút hết sự hằn học vào ai
giải phẫu
lách, tỳ
Kinh tế
lá lách
Kỹ thuật
lách
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận