Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ spellbound
spellbound
/"spelbaund/
Tính từ
mê, say mê
to
hold
one"s
audience
spellbound
:
làm cho thính giả phải say mê
Thảo luận
Thảo luận